Home > Term: Tailing
Tailing
Một loại xe tuần tra hoặc giám sát điện thoại di động, trong đó các quan sát viên quân sự công khai theo một chiếc xe ưa thích.
- Szófaj: noun
- Ipar/Tárgykör: Military
- Kategória: Peace keeping
- Company: United Nations
0
Szerzőb
- Nguyet
- 100% positive feedback